EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untaxed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untaxed
untaxed /' n't kst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị đánh thuế, không tính cước
không bị quy cho (một lỗi gì), không bị chê
← Xem thêm từ untaught
Xem thêm từ unteach →
Từ vựng liên quan
ax
axe
nt
ta
tax
taxed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…