ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unteachable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unteachable


unteachable /' n'ti:t bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không dạy bo được; khó bo, khó dạy
  không thể ging dạy được, không thể dạy cho được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…