EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unteachableness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unteachableness
unteachableness /' n'ti:t blnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không dạy bo được; tính khó bo, tính khó dạy
tính không thể ging dạy được
← Xem thêm từ unteachable
Xem thêm từ untearable →
Từ vựng liên quan
ab
able
ablen
ableness
ac
bl
ch
cha
ea
each
en
ha
lenes
nt
ss
tea
teach
teachable
teachableness
u
un
unteach
unteachable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…