EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untearable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untearable
untearable /' n'te r bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể xẻ, không thể làm rách
không thể làm toạc ra, không thể cắt sâu
không thể kéo mạnh, không thể giật
← Xem thêm từ unteachableness
Xem thêm từ untechnical →
Từ vựng liên quan
ab
able
arab
arable
bl
ea
ear
nt
ra
tea
tear
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…