ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untearable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untearable


untearable /' n'te r bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể xẻ, không thể làm rách
  không thể làm toạc ra, không thể cắt sâu
  không thể kéo mạnh, không thể giật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…