EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untechnical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untechnical
untechnical /' n'teknik l/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có tính chất kỹ thuật, không chuyên môn
← Xem thêm từ untearable
Xem thêm từ untempered →
Từ vựng liên quan
cal
ch
ec
ic
ni
nt
tec
tech
technic
technical
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…