ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untenability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untenability


untenability /' n,ten 'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không giữ được, tính không vững
  tính không c i được, tính không bo vệ được (lý luận, luận điểm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…