EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untested
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untested
untested
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không được thử nghiệm, không được kiểm nghiệm, không được kiểm chứng
← Xem thêm từ unterrified
Xem thêm từ untether →
Từ vựng liên quan
est
nt
st
ted
test
teste
tested
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…