EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untether
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untether
untether /' n'te /
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo dây buộc, cởi trói
← Xem thêm từ untested
Xem thêm từ unthanked →
Từ vựng liên quan
er
ether
he
her
nt
tether
the
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…