EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unthanked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unthanked
unthanked /' n' kt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được cám n, không được biết n
← Xem thêm từ untether
Xem thêm từ unthankful →
Từ vựng liên quan
an
ha
han
hank
ked
nt
nth
than
thank
thanked
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…