EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unthinkable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unthinkable
unthinkable / n' i k bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể nghĩ ra được; không thể tưởng tượng được
(thông tục) không thể có
← Xem thêm từ unthinkability
Xem thêm từ unthinkableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
hi
hin
in
ink
nt
nth
thin
think
thinkable
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…