EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unthrone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unthrone
unthrone /' n' roun/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
truất ngôi (vua); hạ bệ
← Xem thêm từ unthrifty
Xem thêm từ unthwarted →
Từ vựng liên quan
nt
nth
on
one
thro
throne
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…