EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unthrifty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unthrifty
unthrifty /' n' rifti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tằn tiện; hoang phí
mọc xấu; trồng không có lợi (cây trồng)
← Xem thêm từ unthriftiness
Xem thêm từ unthrone →
Từ vựng liên quan
ft
if
nt
nth
ri
rift
thrift
thrifty
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…