ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unthrifty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unthrifty


unthrifty /' n' rifti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không tằn tiện; hoang phí
  mọc xấu; trồng không có lợi (cây trồng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…