EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thrift
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thrift
thrift /θrift/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện
(thực vật học) cây thạch thung dung
← Xem thêm từ thrice
Xem thêm từ thriftbox →
Từ vựng liên quan
ft
if
ri
rift
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…