EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thriftbox
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thriftbox
thriftbox
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống tiền; bùng binh
← Xem thêm từ thrift
Xem thêm từ thriftier →
Từ vựng liên quan
bo
box
ft
if
ox
ri
rift
t
tb
thrift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…