ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thriftier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thriftier


thrifty /'θrifti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tiết kiệm, tằn tiện
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịnh vượng, phồn vinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…