untidily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...)
bù xù, rối, không chải (đầu tóc)
lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)
* phó từ
không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...)
bù xù, rối, không chải (đầu tóc)
lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)