ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untidiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untidiness


untidiness / n'taidinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xốc xếch, sự lôi thôi, sự lếch thếch (quần áo); sự bù xù, sự rối bù (đầu tóc); sự lộn xộn, sự bừa b i, không sắp
xếp gọn gàng (căn phòng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…