EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tidiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tidiness
tidiness /'taidinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sạch sẽ, sự ngăn nắp, sự gọn gàng
← Xem thêm từ tidily
Xem thêm từ tiding →
Từ vựng liên quan
din
dine
dines
id
in
ss
t
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…