Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untimelier
untimely / n'taimli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ sớm, không phi mùa untimely death → sự chết non, sự chết yểu untimely fruit → qu chín sớm không đúng lúc, không hợp thời an untimely remark → lời nhận xét (phê bình) không đúng lúc