ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untimelier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untimelier


untimely / n'taimli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  sớm, không phi mùa
untimely death → sự chết non, sự chết yểu
untimely fruit → qu chín sớm
  không đúng lúc, không hợp thời
an untimely remark → lời nhận xét (phê bình) không đúng lúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…