ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untimbered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untimbered


untimbered /' n'timb d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không trồng rừng
  không được cung cấp gỗ
  không xây dựng bằng gỗ, không làm bằng gỗ
  không lát gỗ xung quanh (miệng giếng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…