EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untimbered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untimbered
untimbered /' n'timb d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không trồng rừng
không được cung cấp gỗ
không xây dựng bằng gỗ, không làm bằng gỗ
không lát gỗ xung quanh (miệng giếng...)
← Xem thêm từ untilled
Xem thêm từ untimelier →
Từ vựng liên quan
be
bere
er
ere
mb
mbe
nt
re
red
ti
timber
timbered
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…