ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ timbered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng timbered


timbered

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bằng gỗ; được xây dựng bằng các xà gỗ, được xây dựng bằng một khung gỗ (về nhà)
  trồng cây, trồng gỗ; có nhiều cây gỗ (về đất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…