ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ timbering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng timbering


timber /'timbə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ
rough timber → gỗ mới đốn
squared timber → gỗ đẽo vuông
  cây gỗ
to cut down timber → đẵn gỗ
  kèo, xà
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng, đức tính (của một người để làm được việc gì)

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trồng rừng
  cung cấp gỗ
  xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ
timbered house → nhà bằng gỗ
  đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng...)

nội động từ


  đốn gỗ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…