ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untithed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untithed


untithed /' n'tai d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị đánh thuế thập phân; không phi nộp thuế thập phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…