ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unturned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unturned


unturned /' n't :nd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không lật lại
to leave no stone unturned
  (xem) leave

Các câu ví dụ:

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…