EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unturned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unturned
unturned /' n't :nd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không lật lại
to leave no stone unturned
(xem) leave
← Xem thêm từ unturf
Xem thêm từ untutored →
Các câu ví dụ:
1. It should leave no stone
unturned
.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về unturned /' n't :nd/
Từ vựng liên quan
nt
rn
turn
turned
u
un
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…