ex. Game, Music, Video, Photography

It should leave no stone unturned.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ unturned. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It should leave no stone unturned.

Nghĩa của câu:

unturned


Ý nghĩa

@unturned /' n't :nd/
* tính từ
- không lật lại
!to leave no stone unturned
- (xem) leave

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…