ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ up-market

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng up-market


up-market

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, adv
  ở đầu chợ, về phía đầu chợ
  dành cho giới thượng lưu, hảo hạng, loại sang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…