ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uphold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uphold


uphold / p'hould/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao
  đỡ, chống, chống đỡ
  ủng hộ, tán thành
I cannot uphold such conduct → tôi không thể tán thành cách cư xử như thế
  giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần
to uphold a tradition → giữ gìn truyền thống
to uphold someone → giữ vững tinh thần ai
  xác nhận
to uphold the jury's decision → xác nhận quyết định của hội đồng

Các câu ví dụ:

1. "We must categorically reject protectionism and unilateralism, firmly support multilateralism, and uphold world economic and multilateral trading regime," he added.


Xem tất cả câu ví dụ về uphold / p'hould/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…