ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upholden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upholden


upholden

Phát âm


Ý nghĩa

  quá khứ phân từ của uphold

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…