EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upholden
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upholden
upholden
Phát âm
Ý nghĩa
quá khứ phân từ của uphold
← Xem thêm từ uphold
Xem thêm từ upholder →
Từ vựng liên quan
den
en
ho
hold
holden
old
olden
u
up
uphold
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…