ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upholder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upholder


upholder / p'hould /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái trụ, cái chống, cái đỡ
  người ủng hộ, người tán thành
  người giữ vững, người duy trì; người giữ vững tinh thần (cho ai)
  người xác nhận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…