EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upholder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upholder
upholder / p'hould /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái trụ, cái chống, cái đỡ
người ủng hộ, người tán thành
người giữ vững, người duy trì; người giữ vững tinh thần (cho ai)
người xác nhận
← Xem thêm từ upholden
Xem thêm từ upholders →
Từ vựng liên quan
er
ho
hold
holder
old
older
u
up
uphold
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…