ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upper-cut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upper-cut


upper-cut /' p k t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) qu đấm móc

ngoại động từ


  đánh móc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…