EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upper-cut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upper-cut
upper-cut /' p k t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) qu đấm móc
ngoại động từ
đánh móc
← Xem thêm từ upper chamber
Xem thêm từ upper house →
Từ vựng liên quan
cut
er
pe
per
pp
ppe
u
up
upper
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…