EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upper house
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upper house
upper house
Phát âm
Ý nghĩa
(the Upper Chamber) thượng viện (trong nghị viện Anh)
← Xem thêm từ upper-cut
Xem thêm từ uppercase →
Từ vựng liên quan
er
ho
house
ou
pe
per
pp
ppe
se
u
up
upper
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…