ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uppercut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uppercut


uppercut

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thể dục,thể thao) cú đấm móc từ dưới lên với cánh tay gập lại (trong quyền Anh)
* ngoại động từ
  đánh móc từ dưới lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…