EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upraised
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upraised
upraised / p'reizd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gi lên (tay)
(địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất)
← Xem thêm từ upraise
Xem thêm từ upraises →
Từ vựng liên quan
ai
is
pr
praise
praised
ra
raise
raised
se
u
up
upraise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…