EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upstrokes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upstrokes
upstroke /' pstrouk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nét lên (của chữ viết)
← Xem thêm từ upstroke
Xem thêm từ upsurge →
Từ vựng liên quan
ok
ps
pst
roke
st
str
stroke
strokes
u
up
ups
upstroke
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…