ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upsurge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upsurge


upsurge /' ps :d /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đợt bột phát, cn
an upsurge of anger → cn thịnh nộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…