EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upsurges
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upsurges
upsurge /' ps :d /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đợt bột phát, cn
an upsurge of anger
→ cn thịnh nộ
← Xem thêm từ upsurge
Xem thêm từ upswing →
Từ vựng liên quan
ps
surge
surges
u
up
ups
upsurge
urge
urges
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…