EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
urinoscopy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
urinoscopy
urinoscopy /,ju ri'n sk pi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép xét nghiệm nước tiểu
← Xem thêm từ urinology
Xem thêm từ urinous →
Từ vựng liên quan
co
cop
copy
in
no
nos
op
os
ri
sc
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…