ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ushered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ushered


usher /' /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng)
  chưởng toà
  (nghĩa xấu) trợ giáo

ngoại động từ


  đưa, dẫn
to usher into → dẫn vào, đưa vào
  báo hiệu, mở ra
to usher in a new period of prosperity → mở ra một thời kỳ thịnh vượng mới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…