EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
usherettes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
usherettes
usherette /, 'ret/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng...)
← Xem thêm từ usherette
Xem thêm từ ushering →
Từ vựng liên quan
er
ere
he
her
here
re
ret
sh
she
sher
tt
u
us
usher
usherette
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…