ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ utility-man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng utility-man


utility-man /ju:'tilitim n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…