utilization /,ju:tilai'zei n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dùng, sự sử dụng
@utilization
sự sử dụng
Các câu ví dụ:
1. Towards this, it is focusing on increased recycling and utilization of renewable energy while producing beer of international quality to serve the Vietnamese market, having developed a "deep understanding" of the local beer-drinking culture.
Nghĩa của câu:Hướng tới mục tiêu này, nó đang tập trung vào việc tăng cường tái chế và sử dụng năng lượng tái tạo đồng thời sản xuất bia đạt chất lượng quốc tế phục vụ thị trường Việt Nam, đồng thời phát triển “hiểu biết sâu sắc” về văn hóa uống bia của địa phương.
Xem tất cả câu ví dụ về utilization /,ju:tilai'zei n/