ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ utopia

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng utopia


utopia /ju:'toupj /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều không tưởng
  chính thể không tưởng; x hội không tưởng

Các câu ví dụ:

1. utopia Land, a theme of ‘Month of Art Practice project - MAP 2017’, opens a platform for artists to set up non-existed, illusive and dreamy worlds.


Xem tất cả câu ví dụ về utopia /ju:'toupj /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…