ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uttermost

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uttermost


uttermost /' tmoust/ (uttermost) /' t moust/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xa nhất, cuối cùng
utmost limits → giới hạn cuối cùng
  hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm
to make the utmost efforts to → cố gắng hết sức để

danh từ


  mức tối đa, cực điểm
to the utmost → đến mức tối đa, đến cực điểm
to do one's utmost → gắng hết sức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…