EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vaccinators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vaccinators
vaccinator /'væksineitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) người chủng, người tiêm chủng
ngòi chủng (mũi nhọn dùng để chủng)
← Xem thêm từ vaccinator
Xem thêm từ vaccine →
Từ vựng liên quan
ac
at
cc
ci
in
nato
or
to
tor
v
vac
vaccinator
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…