EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vacuometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vacuometer
vacuometer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy đo chân không
← Xem thêm từ vacuoles
Xem thêm từ vacuous →
Từ vựng liên quan
ac
er
me
met
mete
meter
om
v
vac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…