ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vaginas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vaginas


vagina /və'dʤainə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều vaginae
  bao, vỏ bọc
  (giải phẫu) âm đạo
  (thực vật học) bẹ (lá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…