EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vaginate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vaginate
vaginate /'vædʤineit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bao, có vỏ bọc
← Xem thêm từ vaginas
Xem thêm từ vaginitis →
Từ vựng liên quan
at
ate
gi
gin
in
v
vag
vagi
vagina
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…