EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valeted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valeted
valet /'vælit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông)
người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn)
ngoại động từ
hầu, hầu hạ
← Xem thêm từ valetaille
Xem thêm từ valeting →
Từ vựng liên quan
ale
let
ted
v
vale
valet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…