EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valetry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valetry
valetry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem valetaille
← Xem thêm từ valeting
Xem thêm từ valets →
Từ vựng liên quan
ale
let
try
v
vale
valet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…