ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ valetudinarians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng valetudinarians


valetudinarian /'væli,tju:di'neəriən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) ốm yếu
  đang dưỡng bệnh
  quá lo lắng về sức khoẻ

danh từ


  người ốm yếu
  người đang dưỡng bệnh
  người quá lo lắng về sức khoẻ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…